Cơ quan chủ quản

Tỉnh /Thành phố

    • Đà Nẵng

Tìm đường đến trường

Thông tin đăng ký

Mã trường

DAD

Loại hình cơ sở đào tạo

Trường đại học

Tư thục

Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng

Quy mô tuyển sinh Đại học chính quy

Chỉ tiêu (tổng)

6500

Số chuyên ngành

42

Chuyên ngành liên kết quốc tế

6

Liên kết trực tuyến & Tham khảo

Webite chính thức: https://donga.edu.vn/

Thông tin cần biết

Liên kết đào tạo quốc tế với: Walsh University (Mỹ)Missouri State University (Mỹ)Nottingham Trent University (Anh)Keimyung University (Hàn Quốc)Minghsin University of Science and Technology - Minh Tân (Đài Loan)

Đề án tuyển sinh năm 2024 đã công bố trên website của cơ sở đào tạo - Xem tại đây 

Các tổ hợp xét tuyển được áp dụng

Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Sinh học
Toán, Vật lí, Địa lí
Toán, Lịch sử, Địa lí
Toán, Lịch sử, GDKTPL
Toán, Địa lí, GDKTPL
Toán, Vật lí, GDKTPL
Toán, Hóa học, GDKTPL
Toán, Sinh học, Hóa học
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Toán, Sinh học, GDKTPL
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Vật lí
Ngữ văn, Toán, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lí
Ngữ văn, GDKTPL, Toán
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử
Toán, Tiếng Anh, Địa lí
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí
Toán, Tiếng Anh, Vẽ năng khiếu
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ mĩ thuật
Toán, Vật lí, Vẽ hình họa
Toán, Ngữ văn, Vẽ hình họa
Toán, Ngữ văn, Tin học
Toán, Tin học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tin học
Toán, Sinh học, Tin học
Toán, Vật lí, Công nghệ
Toán, Hóa học, Công nghệ
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Địa lí)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Sinh học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)

Các yếu tố khác sử dụng trong phương thức xét tuyển

Kết quả thi tốt nghiệp THPT

Kết quả Kỳ thi độc lập khác

Kết quả thi Năng khiếu, Sơ tuyển

Chứng chỉ quốc tế

Xét tuyển thẳng theo đề án

Hình thức khác

Phương thức xét tuyển - Kết quả học tập cấp THPT

Cấp lớp học & Học kỳ

Lớp 12

Xét điểm kết quả trong học bạ

Số học kỳ

2 học kỳ


Nếu bạn thấy YÊU, hãy chuyển khoản TẶNG TEENCODES nhé.

TeenCodes giúp bạn định hướng tương lai

  • Thực hiện bài khảo sát trắc nghiệm TeenCodes và nhận kết quả

  • Khám phá các cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp tương lai

  • Nhận Báo cáo tư vấn hướng nghiệp cá nhân (trực tuyến và tải về)