Cơ quan chủ quản

Uỷ ban nhân dân tỉnh Tiền Giang

Tỉnh /Thành phố

    • Tiền Giang

Tìm đường đến trường

Thông tin đăng ký

Mã trường

TTG

Loại hình cơ sở đào tạo

Trường đại học

Công lập

Địa chỉ: Trụ sở chính (119 Ấp Bắc, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang); Cơ sở phụ (Nhánh cao tốc, số 1 ấp Thân Bình, Thân Cửu Nghĩa, Châu Thành, Tiền Giang)

Quy mô tuyển sinh Đại học chính quy

Chỉ tiêu (tổng)

1410

Số chuyên ngành

17

Chuyên ngành liên kết quốc tế

Liên kết trực tuyến & Tham khảo

Webite chính thức: http://www.tgu.edu.vn/

Thông tin cần biết

Học phí dao động từ 646.000đ/tín chỉ đến 536.000đ/tín chỉ  

Xem chi tiết thông báo Ngưỡng đầu vào năm 2025: Tại đây 

Các tổ hợp xét tuyển được áp dụng

Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Lịch sử, Địa lí
Toán, Địa lí, GDKTPL
Toán, Sinh học, Hóa học
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Vật lí
Ngữ văn, Toán, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lí
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
Ngữ văn, GDKTPL, Toán
Ngữ văn, GDKTPL, Lịch sử
Ngữ văn, GDKTPL, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tin học
Toán, Tin học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Công nghệ
Toán, Vật lí, Công nghệ
V-SAT: Toán, Vật lí, Hóa học
V-SAT: Toán, Vật lí, Địa lí
V-SAT: Toán, Hóa học, Sinh học
V-SAT: Toán, Hóa học, Lịch sử
V-SAT: Toán, Hóa học, Địa lí
V-SAT: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
V-SAT: Toán, Hóa học, Ngữ văn
V-SAT: Toán, Sinh học, Lịch sử
V-SAT: Toán, Sinh học, Địa lí
V-SAT: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
V-SAT: Toán, Sinh học, Ngữ văn
V-SAT: Toán, Lịch sử, Địa lí
V-SAT: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
V-SAT: Toán, Lịch sử, Ngữ văn
V-SAT: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
V-SAT: Toán, Địa lí, Ngữ văn
V-SAT: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
V-SAT: Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
V-SAT: Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
V-SAT: Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử
V-SAT: Ngữ văn, Vật lí, Địa lí
V-SAT: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
V-SAT: Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
V-SAT: Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử
V-SAT: Ngữ văn, Hóa học, Địa lí
V-SAT: Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
V-SAT: Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
V-SAT: Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
V-SAT: Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
V-SAT: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
V-SAT: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
V-SAT: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Địa lí)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Sinh học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)

Các yếu tố khác sử dụng trong phương thức xét tuyển

Kết quả thi tốt nghiệp THPT

Kết quả Kỳ thi độc lập khác

Kết quả thi Năng khiếu, Sơ tuyển

Không

Chứng chỉ quốc tế

Không

Xét tuyển thẳng theo đề án

Hình thức khác

Không

Phương thức xét tuyển - Kết quả học tập cấp THPT

Cấp lớp học & Học kỳ

Lớp 12

Xét điểm kết quả trong học bạ

Số học kỳ

2 học kỳ


Nếu bạn thấy YÊU, hãy chuyển khoản TẶNG TEENCODES nhé.

TeenCodes giúp bạn định hướng tương lai

  • Thực hiện bài khảo sát trắc nghiệm TeenCodes và nhận kết quả

  • Khám phá các cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp tương lai

  • Nhận Báo cáo tư vấn hướng nghiệp cá nhân (trực tuyến và tải về)