
Cơ quan chủ quản
Đại học Đà Nẵng
Tỉnh /Thành phố
- Đà Nẵng
Tìm đường đến trường
Thông tin đăng ký
Mã trường
DDF
Loại hình cơ sở đào tạo
Trường đại học (thành viên)
Công lập
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Quy mô tuyển sinh Đại học chính quy
Chỉ tiêu (tổng)
2252
Số chuyên ngành
16
Chuyên ngành liên kết quốc tế
Liên kết trực tuyến & Tham khảo
Webite chính thức: https://ufl.udn.vn/Thông tin cần biết
Đề án tuyển sinh năm 2024 ( phiên bản mới nhất ) đã công bố trên website của cơ sở đào tạo - Xem tại đây và tại đây
Các chuyên ngành đào tạo
Bấm vào từng chuyên ngành bên dưới để xem thông tin chi tiết
Các tổ hợp xét tuyển được áp dụng
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
Toán, Tiếng Anh, Hóa học
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử
Toán, Tiếng Anh, Địa lí
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí
Toán, Địa lí, Tiếng Trung
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
Toán, Ngữ văn, Tiếng Hàn
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Địa lí)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Sinh học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
Các yếu tố khác sử dụng trong phương thức xét tuyển
Kết quả thi tốt nghiệp THPT
Có
Kết quả Kỳ thi độc lập khác
Có
Kết quả thi Năng khiếu, Sơ tuyển
Không
Chứng chỉ quốc tế
Có
Xét tuyển thẳng theo đề án
Có
Hình thức khác
Không
Phương thức xét tuyển - Kết quả học tập cấp THPT
Cấp lớp học & Học kỳ
3 năm THPT
Xét điểm kết quả trong học bạ
Số học kỳ
6 học kỳ
Nếu bạn thấy YÊU, hãy chuyển khoản TẶNG TEENCODES nhé.