Cơ quan chủ quản

Trường Đại học FPT

Tỉnh /Thành phố

    • Hà Nội

Tìm đường đến trường

Thông tin đăng ký

Mã trường

GRE

Loại hình cơ sở đào tạo

Trường (thành viên)

Có yếu tố nước ngoài

Địa chỉ: 2 P. Phạm Văn Bạch, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội

Quy mô tuyển sinh Đại học chính quy

Chỉ tiêu (tổng)

1800

Số chuyên ngành

8

Chuyên ngành liên kết quốc tế

8

Liên kết trực tuyến & Tham khảo

Webite chính thức: https://greenwich.edu.vn/

Thông tin cần biết

Đề án tuyển sinh năm 2024 ( phiên bản mới nhất ) đã công bố trên website của cơ sở đào tạo - Xem tại đây

Các tổ hợp xét tuyển được áp dụng

Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Sinh học
Toán, Vật lí, Lịch sử
Toán, Vật lí, Địa lí
Toán, Hóa học, Lịch sử
Toán, Hóa học, Địa lí
Toán, Lịch sử, Địa lí
Toán, Lịch sử, GDKTPL
Toán, Địa lí, GDKTPL
Toán, Vật lí, GDKTPL
Toán, Hóa học, GDKTPL
Toán, Sinh học, Hóa học
Toán, Sinh học, Lịch sử
Toán, Sinh học, Địa lí
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Toán, Sinh học, GDKTPL
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Vật lí
Ngữ văn, Toán, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lí
Ngữ văn, GDKTPL, Toán
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Hóa học
Toán, Tiếng Anh, Sinh học
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử
Toán, Tiếng Anh, Địa lí
Toán, GDKTPL, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tin học
Toán, Tin học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tin học
Toán, Hóa học, Tin học
Toán, Sinh học, Tin học
Toán, Tin học, Lịch sử
Toán, Tin học, Địa lí
Toán, Tin học, GDKTPL
Toán, Tin học, Công nghệ
Toán, Ngữ văn, Công nghệ
Toán, Công nghệ, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Công nghệ
Toán, Hóa học, Công nghệ
Toán, Công nghệ, Lịch sử
Toán, Công nghệ, Địa lí
Toán, Công nghệ, GDKTPL
HSA (Vật lí, Hóa học, Sinh học)
HSA (Vật lí, Hóa học, Lịch sử)
HSA (Vật lí, Hóa học, Địa lí)
HSA (Vật lí, Sinh học, Lịch sử)
HSA (Vật lí, Sinh học, Địa lí)
HSA (Vật lí, Lịch sử, Địa lí)
HSA (Hóa học, Sinh học, Lịch sử)
HSA (Hóa học, Sinh học, Địa lí)
HSA (Hóa học, Lịch sử, Địa lí)
HSA (Sinh học, Lịch sử, Địa lí)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Địa lí)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Sinh học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)

Các yếu tố khác sử dụng trong phương thức xét tuyển

Kết quả thi tốt nghiệp THPT

Kết quả Kỳ thi độc lập khác

Kết quả thi Năng khiếu, Sơ tuyển

Không

Chứng chỉ quốc tế

Xét tuyển thẳng theo đề án

Không

Hình thức khác

Phương thức xét tuyển - Kết quả học tập cấp THPT

Cấp lớp học & Học kỳ

Lớp 12

Xét điểm kết quả trong học bạ

Số học kỳ

2 học kỳ


Nếu bạn thấy YÊU, hãy chuyển khoản TẶNG TEENCODES nhé.

TeenCodes giúp bạn định hướng tương lai

  • Thực hiện bài khảo sát trắc nghiệm TeenCodes và nhận kết quả

  • Khám phá các cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp tương lai

  • Nhận Báo cáo tư vấn hướng nghiệp cá nhân (trực tuyến và tải về)