
Cơ quan chủ quản
Trường Đại học FPT
Tỉnh /Thành phố
- Đà Nẵng
Tìm đường đến trường
Thông tin đăng ký
Mã trường
GRE
Loại hình cơ sở đào tạo
Phân hiệu trường đại học
Có yếu tố nước ngoài
Địa chỉ: 658 Ng. Quyền, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng
Quy mô tuyển sinh Đại học chính quy
Chỉ tiêu (tổng)
1800
Số chuyên ngành
8
Chuyên ngành liên kết quốc tế
8
Liên kết trực tuyến & Tham khảo
Webite chính thức: https://greenwich.edu.vn/Thông tin cần biết
Đề án tuyển sinh năm 2024 ( phiên bản mới nhất ) đã công bố trên website của cơ sở đào tạo - Xem tại đây
Các chuyên ngành đào tạo
Bấm vào từng chuyên ngành bên dưới để xem thông tin chi tiết
Các tổ hợp xét tuyển được áp dụng
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Vật lí
Ngữ văn, Toán, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lí
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
Ngữ văn, Địa lí, Vật lí
Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học
Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học
Ngữ văn, Địa lí, Sinh học
Ngữ văn, GDKTPL, Toán
Ngữ văn, GDKTPL, Vật lí
Ngữ văn, GDKTPL, Hóa học
Ngữ văn, GDKTPL, Sinh học
Ngữ văn, GDKTPL, Lịch sử
Ngữ văn, GDKTPL, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Tiếng Anh, Vật lí
Ngữ văn, Tiếng Anh, Hóa học
Ngữ văn, Tiếng Anh, Sinh học
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh
Ngữ văn, Tin học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Tin học, Vật lí
Ngữ văn, Tin học, Hóa học
Ngữ văn, Tin học, Sinh học
Ngữ văn, Tin học, Lịch sử
Ngữ văn, Tin học, Địa lí
Ngữ văn, Tin học, GDKTPL
Ngữ văn, Tin học, Công nghệ
Ngữ văn, Công nghệ, Tiếng Anh
Ngữ văn, Công nghệ, Vật lí
Ngữ văn, Công nghệ, Hóa học
Ngữ văn, Công nghệ, Sinh học
Toán, Công nghệ, Lịch sử
Ngữ văn, Công nghệ, Lịch sử
Toán, Công nghệ, Địa lí
Ngữ văn, Công nghệ, Địa lí
Toán, Công nghệ, GDKTPL
Ngữ văn, Công nghệ, GDKTPL
HSA (Vật lí, Hóa học, Sinh học)
HSA (Vật lí, Hóa học, Lịch sử)
HSA (Vật lí, Hóa học, Địa lí)
HSA (Vật lí, Sinh học, Lịch sử)
HSA (Vật lí, Sinh học, Địa lí)
HSA (Vật lí, Lịch sử, Địa lí)
HSA (Hóa học, Sinh học, Lịch sử)
HSA (Hóa học, Sinh học, Địa lí)
HSA (Hóa học, Lịch sử, Địa lí)
HSA (Sinh học, Lịch sử, Địa lí)
SAT (bằng tiếng Anh)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Địa lí)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Sinh học, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Vật lí, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Vật lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Hóa học, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Hóa học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, Lịch sử)
APT (Vật lí, Sinh học, Địa lí, GDKTPL)
APT (Vật lí, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Vật lí, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Hóa học, Sinh học, Lịch sử, GDKTPL)
APT (Sinh học, Địa lí, Lịch sử, GDKTPL)
Các yếu tố khác sử dụng trong phương thức xét tuyển
Kết quả thi tốt nghiệp THPT
Có
Kết quả Kỳ thi độc lập khác
Có
Kết quả thi Năng khiếu, Sơ tuyển
Không
Chứng chỉ quốc tế
Có
Xét tuyển thẳng theo đề án
Không
Hình thức khác
Có
Phương thức xét tuyển - Kết quả học tập cấp THPT
Cấp lớp học & Học kỳ
Xét điểm kết quả trong học bạ
Số học kỳ
học kỳ
Nếu bạn thấy YÊU, hãy chuyển khoản TẶNG TEENCODES nhé.